Việt Nam và Thái Lan: Phân tích so sánh đầu tư năm 2025
Minh Phi Dao
24 tháng 9, 2025

Khi Đông Nam Á tiếp tục quá trình chuyển đổi kinh tế ấn tượng, các nhà đầu tư trên toàn cầu ngày càng tập trung vào hai nền kinh tế năng động nhất của khu vực: Việt Nam và Thái Lan. Mặc dù cả hai đều mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn, mỗi nước lại thể hiện hồ sơ rủi ro – lợi nhuận, đặc điểm thị trường, và quỹ đạo tăng trưởng rất khác nhau. Bản phân tích toàn diện này xem xét các yếu tố then chốt cần định hướng quyết định đầu tư giữa hai cường quốc ASEAN này trong năm 2025.
Tóm tắt điều hành
Việt Nam nổi lên như lựa chọn tăng trưởng cao hơn, rủi ro cao hơn với đà sản xuất vượt trội và lợi thế nhân khẩu học, trong khi Thái Lan mang lại mức độ trưởng thành thị trường cao hơn, sự tinh vi về tài chính, và năng lực trung tâm khu vực. Lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro, thời hạn đầu tư, và ưu tiên theo từng ngành của nhà đầu tư.
So sánh nền tảng kinh tế
Tăng trưởng GDP và quỹ đạo kinh tế
Việt Nam: Nhà vô địch tăng trưởng
- Tăng trưởng GDP 2024: 6,8% (ước tính)
 - Dự báo 2025: 6,5–7,2%
 - Tăng trưởng bình quân 10 năm: 6,4%
 - GDP bình quân đầu người: 4.200 USD
 - Giai đoạn kinh tế: Công nghiệp hóa nhanh và tăng trưởng dựa vào xuất khẩu
 
Thái Lan: Người chơi ổn định
- Tăng trưởng GDP 2024: 3,2% (ước tính)
 - Dự báo 2025: 3,5–4,0%
 - Tăng trưởng bình quân 10 năm: 2,8%
 - GDP bình quân đầu người: 7.900 USD
 - Giai đoạn kinh tế: Chuyển đổi thu nhập trung bình với khu vực dịch vụ chiếm ưu thế
 
Ma trận chỉ số kinh tế chủ chốt
| Chỉ số | Việt Nam | Thái Lan | Bên trội | 
|---|---|---|---|
| Tốc độ tăng trưởng GDP (2025F) | 6,8% | 3,7% | 🇻🇳 Việt Nam | 
| Lạm phát | 3,2% | 2,1% | 🇹🇭 Thái Lan | 
| Cán cân vãng lai | +2,1% GDP | -0,8% GDP | 🇻🇳 Việt Nam | 
| FDI (2024) | 23,2 tỷ USD | 14,8 tỷ USD | 🇻🇳 Việt Nam | 
| Môi trường kinh doanh (xếp hạng) | 70 | 21 | 🇹🇭 Thái Lan | 
| Chỉ số cảm nhận tham nhũng | 77 | 63 | 🇹🇭 Thái Lan | 
Tiếp cận thị trường và môi trường đầu tư
Hiệu suất và khả năng tiếp cận thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán Việt Nam
- Vốn hóa thị trường: 280 tỷ USD
 - Sở giao dịch chính: HOSE (TP.HCM), HNX (Hà Nội)
 - Giới hạn sở hữu nước ngoài: 49% cho đa số ngành, 100% với một số ngành
 - Thanh khoản: Cải thiện nhưng vẫn đang phát triển
 - Biến động: Cao hơn, tiềm năng lợi nhuận cao hơn
 
Thị trường chứng khoán Thái Lan
- Vốn hóa thị trường: 520 tỷ USD
 - Sở giao dịch chính: SET
 - Sở hữu nước ngoài: Nhìn chung không hạn chế, ngoại trừ một số ngành
 - Thanh khoản: Cao, hạ tầng thị trường trưởng thành
 - Biến động: Thấp hơn, lợi nhuận dự báo ổn định hơn
 
Quy định và mức độ thuận tiện đầu tư
Việt Nam: Khung đang nổi
- Thủ tục đầu tư: Đang được đơn giản hóa nhưng vẫn phức tạp
 - Quyền tài sản: Khung pháp lý cải thiện, thực thi còn thách thức
 - Ưu đãi thuế: Mạnh cho sản xuất và xuất khẩu
 - Hệ thống ngân hàng: Phát triển nhanh, tiến tới chuẩn mực quốc tế
 
Thái Lan: Hạ tầng đã hoàn thiện
- Thủ tục đầu tư: Bài bản, minh bạch
 - Quyền tài sản: Khung pháp lý và thực thi mạnh
 - Cấu trúc thuế: Thuế TNDN cạnh tranh, nhiều hiệp định quốc tế
 - Hệ thống ngân hàng: Tinh vi, hội nhập quốc tế
 
Phân tích đầu tư theo ngành
Sản xuất và phát triển công nghiệp
Việt Nam: Cứ điểm sản xuất mới
Lợi thế:
- Lợi thế chi phí lao động: Lương sản xuất thấp hơn Thái Lan 40–50%
 - Vị trí chiến lược: Tối ưu cho chiến lược chuỗi cung ứng China+1
 - Hỗ trợ của Chính phủ: Phát triển KCN mạnh và ưu đãi hấp dẫn
 - Tăng trưởng xuất khẩu: 15%/năm trong 5 năm qua
 
Ngành chủ chốt:
- Điện tử và bán dẫn
 - Dệt may
 - Linh kiện ô tô
 - Nội thất và hàng gia dụng
 
Thái Lan: Nền công nghiệp vững chắc
Lợi thế:
- Hạ tầng trưởng thành: Cảng, logistics, khu công nghiệp đẳng cấp thế giới
 - Lực lượng lao động lành nghề: Năng suất và kỹ thuật cao hơn
 - Trung tâm khu vực: Đặt trụ sở của nhiều tập đoàn đa quốc gia
 - Tích hợp chuỗi cung ứng: Liên kết sâu với chuỗi giá trị toàn cầu
 
Ngành chủ chốt:
- Lắp ráp ô tô và linh kiện
 - Hóa dầu và nhựa
 - Chế biến thực phẩm và nông nghiệp
 - Sản xuất tiên tiến và tự động hóa
 
Công nghệ và kinh tế số
Việt Nam: Biên giới số mới
- Quy mô thị trường: 98 triệu người dùng Internet, 92% thâm nhập smartphone
 - Động lực tăng trưởng: Dân số trẻ, tốc độ số hóa nhanh
 - Trọng tâm đầu tư: Fintech, thương mại điện tử, thanh toán số, logistics
 - Sáng kiến của Chính phủ: Chiến lược chuyển đổi số quốc gia 2030
 
Thái Lan: Trung tâm công nghệ khu vực
- Quy mô thị trường: 57 triệu người dùng Internet, hạ tầng số trưởng thành
 - Động lực tăng trưởng: Sáng kiến Thailand 4.0, các khu đổi mới
 - Trọng tâm đầu tư: Insurtech, healthtech, agritech, sản xuất thông minh
 - Sáng kiến của Chính phủ: Phát triển Hành lang Kinh tế Miền Đông (EEC)
 
Bất động sản và hạ tầng
Việt Nam: Câu chuyện đô thị hóa nhanh
- Tăng dân số đô thị: 3% mỗi năm
 - Nhu cầu hạ tầng: 480 tỷ USD đến năm 2030
 - Cơ hội: BĐS công nghiệp, nhà ở, kho vận
 - Thách thức: Phức tạp quyền sử dụng đất, ràng buộc pháp lý
 
Thị trường Thái Lan: Trưởng thành, chọn lọc
- Phát triển đô thị: Thành phố lớn, nâng cấp hạ tầng
 - Dự án hạ tầng: Đường sắt tốc độ cao, mở rộng sân bay, đô thị thông minh
 - Cơ hội: Cơ sở y tế, nhà ở cho người cao tuổi, tự động hóa công nghiệp
 - Lợi thế: Quyền sở hữu rõ ràng, cơ chế thị trường hoàn thiện
 
Du lịch và lưu trú
Việt Nam: Điểm đến đang lên
- Tăng khách: Quỹ đạo trước COVID khoảng 15%/năm
 - Tiềm năng phát triển: Bờ biển còn dư địa, du lịch văn hóa
 - Cơ hội đầu tư: Resort, du lịch sinh thái, hạ tầng
 - Thách thức: Nút thắt hạ tầng, tiêu chuẩn hóa chất lượng dịch vụ
 
Thái Lan: Điểm đến đã định hình
- Độ trưởng thành thị trường: 40 triệu khách/năm (trước COVID)
 - Hạ tầng du lịch: Resort, vận chuyển, dịch vụ đẳng cấp
 - Trọng tâm đầu tư: Phân khúc cao cấp, du lịch y tế, du lịch bền vững
 - Ổn định: Khả năng phục hồi và hồi phục đã được chứng minh
 
Khung đánh giá rủi ro
Rủi ro chính trị và quy định
Hồ sơ rủi ro Việt Nam: Trung bình – cao
- Ổn định chính trị: Hệ thống một đảng mang lại tính liên tục chính sách
 - Thay đổi quy định: Điều chỉnh thường xuyên, khoảng cách triển khai
 - Yếu tố địa chính trị: Căng thẳng Mỹ–Trung tạo cả cơ hội và rủi ro
 - Tham nhũng: Chiến dịch chống tham nhũng ảnh hưởng môi trường kinh doanh
 
Hồ sơ rủi ro Thái Lan: Trung bình
- Ổn định chính trị: Quân chủ lập hiến, chuyển tiếp chính trị định kỳ
 - Môi trường quy định: Khung pháp lý hoàn thiện, đôi khi điều chỉnh chính sách
 - Vị thế địa chính trị: Lập trường trung lập, cân bằng ngoại giao khu vực
 - Quản trị: Thể chế minh bạch, nhà nước pháp quyền
 
Rủi ro tiền tệ và kinh tế
Việt Nam đồng (VND)
- Chính sách tỷ giá: Thả nổi có quản lý, xu hướng lên giá nhẹ
 - Rủi ro lạm phát: Vừa phải, thường 3–4%/năm
 - Cán cân vãng lai: Thặng dư vững hỗ trợ ổn định tiền tệ
 - Công cụ phòng hộ: Giới hạn nhưng đang cải thiện
 
Baht Thái (THB)
- Tỷ giá: Thả nổi tự do, biến động theo khu vực
 - Mục tiêu lạm phát: Ngân hàng Trung ương Thái Lan nhắm 1–3%
 - Cán cân vãng lai: Đôi khi thâm hụt khi kinh tế mở rộng
 - Công cụ phòng hộ: Thị trường tài chính tinh vi, công cụ phòng hộ phong phú
 
Thanh khoản thị trường và chiến lược thoái vốn
Việt Nam: Thanh khoản đang phát triển
- Kênh thoái vốn: Thị trường IPO đang phát triển, người mua chiến lược sôi động
 - Thời gian: Thường 5–7 năm đối với PE
 - Thách thức: Số lượng NĐT tổ chức hạn chế, phê duyệt quy định
 
Thái Lan: Thị trường thoái vốn trưởng thành
- Kênh thoái vốn: IPO sôi động, M&A mạnh, thị trường thứ cấp
 - Thời gian: Thường 3–5 năm đối với PE
 - Lợi thế: Cơ sở NĐT tổ chức sâu, quy trình hoàn thiện
 
Khuyến nghị chiến lược đầu tư
Dành cho nhà đầu tư tăng trưởng
Chọn Việt Nam nếu ưu tiên:
- Tiềm năng tăng trưởng cao (lợi nhuận 6–8%/năm)
 - Cơ hội thị trường giai đoạn sớm
 - Ngành sản xuất và xuất khẩu
 - Thời hạn đầu tư 7–10 năm
 - Khẩu vị rủi ro cao hơn
 
Phân bổ khuyến nghị: 60–70% danh mục SEA
Dành cho nhà đầu tư ổn định
Chọn Thái Lan nếu ưu tiên:
- Lợi nhuận ổn định, dự báo được (4–6%/năm)
 - Hạ tầng thị trường trưởng thành
 - Ngành dịch vụ và công nghệ
 - Thời hạn 3–5 năm
 - Khẩu vị rủi ro thấp hơn
 
Phân bổ khuyến nghị: 40–50% danh mục SEA
Tiếp cận danh mục đa dạng hóa
Chiến lược tối ưu cho đa số nhà đầu tư:
- Phân bổ Việt Nam: 40–45%
- Trọng tâm: Sản xuất, công nghệ, hạ tầng
 - Thời hạn: Tạo giá trị dài hạn
 
 - Phân bổ Thái Lan: 55–60%
- Trọng tâm: Dịch vụ, ngành trưởng thành, nền tảng khu vực
 - Thời hạn: Tạo dòng tiền trung hạn
 
 
Khuyến nghị theo ngành cụ thể
Sản xuất và công nghiệp
- Việt Nam: Lựa chọn chính cho sản xuất thâm dụng lao động, hướng xuất khẩu
 - Thái Lan: Ưu tiên cho sản xuất giá trị gia tăng cao, thâm dụng công nghệ
 
Công nghệ và đổi mới
- Việt Nam: Fintech, TMĐT, dịch vụ số hướng đến thị trường nội địa
 - Thái Lan: Trung tâm công nghệ khu vực, giải pháp B2B, nền tảng đổi mới
 
Bất động sản và hạ tầng
- Việt Nam: BĐS công nghiệp, nhà ở, logistics
 - Thái Lan: BĐS thương mại, cơ sở y tế, hạ tầng thông minh
 
Dịch vụ tài chính
- Việt Nam: Ngân hàng số, bảo hiểm, thanh toán
 - Thái Lan: Quản lý tài sản, ngân hàng đầu tư, trung tâm tài chính khu vực
 
Yếu tố thành công theo từng thị trường
Thành công tại Việt Nam
- Chiến lược đối tác địa phương: Thiết yếu để điều hướng môi trường quy định
 - Cam kết dài hạn: Phát triển thị trường đòi hỏi kiên nhẫn và bền bỉ
 - Xuất sắc vận hành sản xuất: Tập trung hiệu suất và kiểm soát chất lượng
 - Quan hệ chính quyền: Chủ động làm việc với cơ quan địa phương
 - Phát triển nhân tài: Đầu tư đào tạo và phát triển lực lượng lao động
 
Thành công tại Thái Lan
- Tiếp cận nền tảng khu vực: Tận dụng Thái Lan làm trụ sở ASEAN
 - Tích hợp đổi mới: Đón nhận chuyển đổi số Thailand 4.0
 - Tinh vi thị trường: Tận dụng dịch vụ tài chính và kinh doanh tiên tiến
 - Tập trung chất lượng: Cạnh tranh bằng giá trị gia tăng thay vì chi phí
 - Tiên phong bền vững: Phù hợp mục tiêu ESG và phát triển bền vững
 
Triển vọng kinh tế và động lực tương lai
Việt Nam: Động lực chuyển đổi
- EVFTA: Cải thiện tiếp cận thị trường châu Âu
 - Phát triển hạ tầng: 67 tỷ USD cam kết cho giao thông
 - Đầu tư giáo dục: Cải thiện đáng kể giáo dục kỹ thuật
 - Chuyển dịch xanh: 15 tỷ USD cho năng lượng tái tạo
 
Thái Lan: Chất xúc tác đổi mới
- Hành lang Kinh tế Miền Đông: 45 tỷ USD cho hạ tầng và đổi mới
 - Kinh tế số: mục tiêu 25% GDP vào năm 2027
 - Trung tâm y tế: Du lịch y tế và sản xuất dược mở rộng
 - Tài chính bền vững: Trung tâm trái phiếu xanh và tài chính bền vững khu vực
 
Lưu ý về thời điểm đầu tư
Điểm vào thị trường hiện tại
Việt Nam: Thời điểm vào hấp dẫn
- Giai đoạn phục hồi hậu COVID mang lại định giá hấp dẫn
 - Dịch chuyển sản xuất từ Trung Quốc tạo cơ hội tức thời
 - Chu kỳ đầu tư hạ tầng bắt đầu
 - Ổn định tiền tệ hỗ trợ vốn ngoại
 
Thái Lan: Cơ hội có chọn lọc
- Độ trưởng thành ám chỉ lựa chọn tài sản chất lượng cao
 - Chuyển đổi khu vực đổi mới tạo cơ hội mới
 - Phục hồi du lịch mang lại điểm vào theo chu kỳ
 - Phát triển trung tâm khu vực mở rộng tiếp cận thị trường
 
Kết luận và khuyến nghị chiến lược
Cả Việt Nam và Thái Lan đều mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn, nhưng phục vụ các mục tiêu chiến lược khác nhau trong danh mục Đông Nam Á.
Việt Nam đại diện cho tương lai: Nền kinh tế năng động, tăng trưởng nhanh với lợi thế nhân khẩu học vượt trội và đà sản xuất mạnh mẽ. Nhà đầu tư chấp nhận biến động cao hơn và thời hạn dài hơn có thể nắm bắt giá trị đáng kể khi Việt Nam tiếp tục chuyển đổi kinh tế.
Thái Lan mang tính hiện tại: Nền kinh tế tinh vi, ổn định với hạ tầng xuất sắc và hội nhập khu vực. Nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận dự báo được và chu kỳ ngắn hơn sẽ thấy hấp dẫn ở thị trường trưởng thành và thể chế đã thiết lập của Thái Lan.
Cách tiếp cận tối ưu là đa dạng hóa: Kết hợp tiềm năng tăng trưởng của Việt Nam với sự ổn định của Thái Lan để xây dựng chiến lược đầu tư Đông Nam Á cân bằng, vừa nắm bắt cơ hội mới nổi vừa bảo toàn giá trị đã hình thành.
Trong năm 2025, cả hai nước đều ở vị thế tốt để hưởng lợi từ đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, chuyển đổi số, và hội nhập kinh tế khu vực. Chìa khóa thành công là hiểu đặc điểm riêng của từng thị trường và điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp.
Ophys Insights cung cấp nghiên cứu độc lập về cơ hội đầu tư tại Việt Nam và Đông Nam Á. Bản phân tích dựa trên điều kiện thị trường hiện tại và không phải là khuyến nghị đầu tư cụ thể. Nhà đầu tư cần tự thẩm định và cân nhắc khẩu vị rủi ro cùng mục tiêu đầu tư của mình.
Tổng hợp chỉ số đầu tư chính
Triển vọng Việt Nam 2025
- Tăng trưởng GDP: 6,8%
 - Xếp hạng tín nhiệm: BB (Triển vọng ổn định)
 - Mục tiêu FDI: 25 tỷ USD
 - Chi tiêu hạ tầng: 12 tỷ USD
 - Tăng trưởng sản xuất: 8–10%
 
Triển vọng Thái Lan 2025
- Tăng trưởng GDP: 3,7%
 - Xếp hạng tín nhiệm: BBB+ (Triển vọng ổn định)
 - Mục tiêu FDI: 16 tỷ USD
 - Đầu tư đổi mới: 8 tỷ USD
 - Tăng trưởng dịch vụ: 4–5%
 
Về tác giả

Sẵn sàng hành động?
Chia sẻ dự án của bạn với chúng tôi và chúng tôi sẽ kết nối bạn với các chuyên gia ngành phù hợp.